librium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

librium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm librium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của librium.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • librium

    Similar:

    chlordiazepoxide: a tranquilizer (trade names Librium and Libritabs) used in the treatment of alcoholism

    Synonyms: Libritabs

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).