liber nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
liber nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm liber giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của liber.
Từ điển Anh Việt
liber
/'laibə/
* danh từ
(thực vật học) Libe
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
liber
* kỹ thuật
libe (cây)
Từ liên quan
- liber
- liberal
- liberia
- liberty
- liberate
- liberian
- liberally
- liberated
- liberator
- libertine
- liberalise
- liberalism
- liberalist
- liberality
- liberalize
- liberation
- liberalness
- libertarian
- liberticide
- libertinage
- liberty cap
- liberal arts
- liberalistic
- liberty bell
- liberty chit
- liberty ship
- liberal party
- liberty party
- liberal access
- liberal supply
- liberalisation
- liberalization
- libertarianism
- liberty island
- liberian coffee
- liberian dollar
- liberian capital
- liberal licensing
- liberal commission
- liberal profession
- liberation of heat
- liberian flag ship
- liberty of trading
- liberation of water
- liberation theology
- liberal return policy
- liberation of capital
- liberal democrat party
- liberty of contracting
- liberalization of trade