liberty chit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
liberty chit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm liberty chit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của liberty chit.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
liberty chit
Similar:
pass: a permit to enter or leave a military installation
he had to show his pass in order to get out
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).