libertarian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
libertarian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm libertarian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của libertarian.
Từ điển Anh Việt
libertarian
/,libə'teəriən/
* danh từ
người tự do chủ nghĩa; người tán thành tự do
* tính từ
tự do chủ nghĩa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
libertarian
an advocate of libertarianism
someone who believes the doctrine of free will
Antonyms: necessitarian