liberation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
liberation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm liberation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của liberation.
Từ điển Anh Việt
- liberation - /,libə'reiʃn/ - * danh từ - sự giải phóng, sự phóng thích - the national liberation movement: phong trào giải phóng dân tộc - people's liberation army: quân đội giải phóng nhân dân 
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
- liberation - * kỹ thuật - giải phóng - sự giải phóng - toán & tin: - bình động - hóa học & vật liệu: - sự giải thoát 




