dismissal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dismissal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dismissal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dismissal.
Từ điển Anh Việt
dismissal
/dis'misəl/
* danh từ ((cũng) dismission)
sự giải tán
sự cho đi
sự đuổi đi, sự thải hồi, sự sa thải (người làm...)
sự gạt bỏ, sự xua đuổi (ý nghĩ...)
sự bàn luận qua loa, sự nêu lên qua loa (một vấn đề cốt để bỏ qua)
(thể dục,thể thao) sự đánh đi ((quả bóng crickê)
(pháp lý) sự bỏ không xét (một vụ); sự bác (đơn)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dismissal
official notice that you have been fired from your job
Synonyms: dismission, pink slip
permission to go; the sending away of someone
the termination of someone's employment (leaving them free to depart)
Synonyms: dismission, discharge, firing, liberation, release, sack, sacking
Similar:
judgment of dismissal: a judgment disposing of the matter without a trial
Synonyms: judgement of dismissal