pink slip nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pink slip nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pink slip giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pink slip.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pink slip

    Similar:

    dismissal: official notice that you have been fired from your job

    Synonyms: dismission

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).