pink slip nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pink slip nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pink slip giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pink slip.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pink slip
Similar:
dismissal: official notice that you have been fired from your job
Synonyms: dismission
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- pink
- pinko
- pinky
- pinkie
- pink un
- pinkeye
- pinkify
- pinking
- pinkish
- pink eye
- pink gin
- pink tea
- pink-eye
- pink-red
- pinkness
- pinkroot
- pink book
- pink form
- pink lady
- pink salt
- pink slip
- pink wine
- pink calla
- pink noise
- pink centre
- pink family
- pink sheets
- pink shower
- pink-collar
- pink-orange
- pink-purple
- pink-tinged
- pink-tipped
- pinked edge
- pinkishness
- pink disease
- pink-slipped
- pink bollworm
- pink cockatoo
- pink-lavender
- pinkish-white
- pink champagne
- pink elephants
- pinking effect
- pinking shears
- pinkish-orange
- pinkish-purple
- pink fivecorner
- pink fritillary
- pink of my john