pinkeye nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pinkeye nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pinkeye giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pinkeye.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pinkeye
Similar:
conjunctivitis: inflammation of the conjunctiva of the eye
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).