pink noise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pink noise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pink noise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pink noise.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pink noise

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    âm hồng, âm nghịch (giữa mật độ âm áp và âm tần)

    điện lạnh:

    tạp âm hồng

    tạp nhiễu hồng

    tiếng ồn hồng