pink form nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pink form nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pink form giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pink form.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pink form
* kinh tế
mẫu đơn hồng
mẫu màu hồng
Từ liên quan
- pink
- pinko
- pinky
- pinkie
- pink un
- pinkeye
- pinkify
- pinking
- pinkish
- pink eye
- pink gin
- pink tea
- pink-eye
- pink-red
- pinkness
- pinkroot
- pink book
- pink form
- pink lady
- pink salt
- pink slip
- pink wine
- pink calla
- pink noise
- pink centre
- pink family
- pink sheets
- pink shower
- pink-collar
- pink-orange
- pink-purple
- pink-tinged
- pink-tipped
- pinked edge
- pinkishness
- pink disease
- pink-slipped
- pink bollworm
- pink cockatoo
- pink-lavender
- pinkish-white
- pink champagne
- pink elephants
- pinking effect
- pinking shears
- pinkish-orange
- pinkish-purple
- pink fivecorner
- pink fritillary
- pink of my john