pink champagne nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pink champagne nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pink champagne giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pink champagne.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pink champagne

    * kinh tế

    sâm banh hoa hồng