pink disease nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pink disease nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pink disease giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pink disease.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pink disease

    * kỹ thuật

    y học:

    bệnh hồng (viêm da thần kinh bì)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pink disease

    serious bark disease of many tropical crop trees (coffee, citrus, rubber); branches have a covering of pink hyphae