pink salt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pink salt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pink salt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pink salt.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pink salt

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    muối thiếc (làm thuốc nhuộm)