pink tea nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pink tea nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pink tea giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pink tea.
Từ điển Anh Việt
pink tea
/'piɳk'ti:/
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiệc trà hoa hoè hoa sói (của các bà)
Từ liên quan
- pink
- pinko
- pinky
- pinkie
- pink un
- pinkeye
- pinkify
- pinking
- pinkish
- pink eye
- pink gin
- pink tea
- pink-eye
- pink-red
- pinkness
- pinkroot
- pink book
- pink form
- pink lady
- pink salt
- pink slip
- pink wine
- pink calla
- pink noise
- pink centre
- pink family
- pink sheets
- pink shower
- pink-collar
- pink-orange
- pink-purple
- pink-tinged
- pink-tipped
- pinked edge
- pinkishness
- pink disease
- pink-slipped
- pink bollworm
- pink cockatoo
- pink-lavender
- pinkish-white
- pink champagne
- pink elephants
- pinking effect
- pinking shears
- pinkish-orange
- pinkish-purple
- pink fivecorner
- pink fritillary
- pink of my john