libretto nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

libretto nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm libretto giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của libretto.

Từ điển Anh Việt

  • libretto

    /i'bretou/

    * danh từ, số nhiều libretti /li'breti:/, librettos /i'bretouz/

    lời nhạc kịch

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • libretto

    the words of an opera or musical play