libration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
libration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm libration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của libration.
Từ điển Anh Việt
libration
/lai'breiʃn/
* danh từ
tình trạng đu đưa, tình trạng lúc lắc, tình trạng bập bềnh
libration
(thiên văn) bình động
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
libration
* kỹ thuật
toán & tin:
bình động
điện lạnh:
sự bình động
Từ điển Anh Anh - Wordnet
libration
(astronomy) a real or apparent slow oscillation of a moon or satellite
the libration of the moon