lice nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lice nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lice giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lice.
Từ điển Anh Việt
lice
/lausə/
* danh từ, số nhiều lice
rận; chấy
Từ liên quan
- lice
- licence
- license
- licenced
- licensed
- licensee
- licenser
- licensor
- licensing
- licensable
- license to
- licentiate
- licentious
- license fee
- license tax
- license fees
- license free
- licentiously
- licence block
- license block
- license owner
- license plate
- licensed user
- licensing fee
- licence to use
- licence-holder
- license holder
- license number
- license system
- licensed house
- licensed price
- licensed trade
- licensing bank
- licensing laws
- licensing pool
- licentiateship
- licentiousness
- licensed dealer
- licensed lender
- licensing hours
- licensing trade
- license to trade
- license agreement
- license guarantee
- licensed material
- licensed premises
- licensee estoppel
- licence admendment
- license or licence
- license or license