licentious nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
licentious nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm licentious giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của licentious.
Từ điển Anh Việt
licentious
/lai'senʃəs/
* tính từ
phóng túng, bừa bâi; dâm loạn
(từ hiếm,nghĩa hiếm) phóng túng về niêm luật (thơ); tuỳ tiện về ngữ pháp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
licentious
lacking moral discipline; especially sexually unrestrained
coarse and licentious men