licentiate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

licentiate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm licentiate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của licentiate.

Từ điển Anh Việt

  • licentiate

    /lai'senʃiit/

    * danh từ

    cử nhân

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • licentiate

    holds a license (degree) from a (European) university