lisp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lisp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lisp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lisp.
Từ điển Anh Việt
lisp
/lisp/
* danh từ
sự nói nhịu
tiếng xào xạc (lá); tiếng rì rào (sóng)
* động từ
nói ngọng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lisp
a speech defect that involves pronouncing `s' like voiceless `th' and `z' like voiced `th'
a flexible procedure-oriented programing language that manipulates symbols in the form of lists
Synonyms: list-processing language
speak with a lisp