lima nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lima nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lima giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lima.
Từ điển Anh Việt
lima
* danh từ
từ chỉ mã hiệu giao tiếp thay chữ l
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lima
* kinh tế
đậu ngự
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lima
capital and largest city and economic center of Peru; located in western Peru; was capital of the Spanish empire in the New World until the 19th century
Synonyms: capital of Peru