lima bean nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lima bean nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lima bean giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lima bean.
Từ điển Anh Việt
lima bean
/'laimə'bi:n/
* danh từ
(thực vật học) đậu lima
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lima bean
* kinh tế
đậu lima
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lima bean
bush or tall-growing bean plant having large flat edible seeds
Synonyms: lima bean plant, Phaseolus limensis
broad flat beans simmered gently; never eaten raw
Similar:
sieva bean: bush bean plant cultivated especially in southern United States having small flat edible seeds
Synonyms: butter bean, butter-bean plant, Phaseolus lunatus