sieva bean nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sieva bean nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sieva bean giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sieva bean.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sieva bean
bush bean plant cultivated especially in southern United States having small flat edible seeds
Synonyms: butter bean, butter-bean plant, lima bean, Phaseolus lunatus
small flat green bean similar to lima beans
Synonyms: butter bean, butterbean, civet bean
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).