butter bean nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
butter bean nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm butter bean giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của butter bean.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
butter bean
Similar:
sieva bean: bush bean plant cultivated especially in southern United States having small flat edible seeds
Synonyms: butter-bean plant, lima bean, Phaseolus lunatus
sieva bean: small flat green bean similar to lima beans
Synonyms: butterbean, civet bean
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- butter
- buttery
- butter up
- butterbur
- buttercup
- butterfat
- butterfly
- butterine
- butternut
- butterball
- butterbean
- butterfish
- buttermilk
- butterweed
- butterwort
- butter bean
- butter dish
- butter-bean
- butter-boat
- butter-dish
- butterfield
- butteriness
- butter churn
- butter daisy
- butter knife
- butter-knife
- butter-print
- buttercrunch
- butterflower
- butterscotch
- butter cookie
- butter-flower
- butterfingers
- butterfly nut
- butterfly pea
- butterfly ray
- butterfly-nut
- butterflyfish
- butter-fingers
- butterfingered
- butterfly bush
- butterfly fish
- butterfly weed
- butternut tree
- butter-and-eggs
- butter-fingered
- butterfly plant
- butterfly value
- butterfly valve
- butterfly-screw