butterfingered nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

butterfingered nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm butterfingered giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của butterfingered.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • butterfingered

    Similar:

    bumbling: lacking physical movement skills, especially with the hands

    a bumbling mechanic

    a bungling performance

    ham-handed governmental interference

    could scarcely empty a scuttle of ashes, so handless was the poor creature"- Mary H. Vorse

    Synonyms: bungling, ham-fisted, ham-handed, handless, heavy-handed, left-handed

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).