ham-handed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ham-handed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ham-handed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ham-handed.

Từ điển Anh Việt

  • ham-handed

    /'hæm,fistid/ (ham-handed) /'hæm,hændid/

    handed) /'hæm,hændid/

    * tính từ

    (từ lóng) vụng về, lóng ngóng, hậu đậu

Từ điển Anh Anh - Wordnet