ham-handed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ham-handed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ham-handed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ham-handed.
Từ điển Anh Việt
ham-handed
/'hæm,fistid/ (ham-handed) /'hæm,hændid/
handed) /'hæm,hændid/
* tính từ
(từ lóng) vụng về, lóng ngóng, hậu đậu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ham-handed
Similar:
bumbling: lacking physical movement skills, especially with the hands
a bumbling mechanic
a bungling performance
ham-handed governmental interference
could scarcely empty a scuttle of ashes, so handless was the poor creature"- Mary H. Vorse
Synonyms: bungling, butterfingered, ham-fisted, handless, heavy-handed, left-handed