butterfly pea nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
butterfly pea nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm butterfly pea giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của butterfly pea.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
butterfly pea
large-flowered wild twining vine of southeastern and central United States having pale blue flowers
Synonyms: Clitoria mariana
large-flowered weakly twining or prostrate vine of New Jersey to tropical eastern North America, sometimes cultivated for its purple and white flowers
Synonyms: Centrosema virginianum
Similar:
blue pea: vine of tropical Asia having pinnate leaves and bright blue flowers with yellow centers
Synonyms: Clitoria turnatea
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- butterfly
- butterfly nut
- butterfly pea
- butterfly ray
- butterfly-nut
- butterflyfish
- butterfly bush
- butterfly fish
- butterfly weed
- butterfly plant
- butterfly value
- butterfly valve
- butterfly-screw
- butterfly effect
- butterfly flower
- butterfly orchid
- butterfly orchis
- butterfly stroke
- butterfly-shaped
- butterfly (valve)
- butterfly circuit
- butterfly collector