butterfly collector nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

butterfly collector nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm butterfly collector giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của butterfly collector.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • butterfly collector

    Similar:

    lepidopterist: an entomologist who specializes in the collection and study of butterflies and moths

    Synonyms: lepidopterologist

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).