butterfly circuit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
butterfly circuit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm butterfly circuit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của butterfly circuit.
Từ điển Anh Việt
butterfly circuit
(Tech) mạch bướm
Từ liên quan
- butterfly
- butterfly nut
- butterfly pea
- butterfly ray
- butterfly-nut
- butterflyfish
- butterfly bush
- butterfly fish
- butterfly weed
- butterfly plant
- butterfly value
- butterfly valve
- butterfly-screw
- butterfly effect
- butterfly flower
- butterfly orchid
- butterfly orchis
- butterfly stroke
- butterfly-shaped
- butterfly (valve)
- butterfly circuit
- butterfly collector