butterfly nut nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
butterfly nut nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm butterfly nut giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của butterfly nut.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
butterfly nut
Similar:
wing nut: a threaded nut with winglike projections for thumb and forefinger leverage in turning
Synonyms: wing-nut, wing screw, thumbnut
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- butterfly
- butterfly nut
- butterfly pea
- butterfly ray
- butterfly-nut
- butterflyfish
- butterfly bush
- butterfly fish
- butterfly weed
- butterfly plant
- butterfly value
- butterfly valve
- butterfly-screw
- butterfly effect
- butterfly flower
- butterfly orchid
- butterfly orchis
- butterfly stroke
- butterfly-shaped
- butterfly (valve)
- butterfly circuit
- butterfly collector