wing-nut nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wing-nut nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wing-nut giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wing-nut.

Từ điển Anh Việt

  • wing-nut

    * danh từ

    ốc tai hồng (đai ốc có hai cánh để có thể vặn bằng ngón tay cái và một ngón tay vào đinh ốc hoặc bu lông)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wing-nut

    Similar:

    wing nut: any tree of the genus Pterocarya; fruit is a small winged nutlet; Caucasus to southeastern Asia

    wing nut: a threaded nut with winglike projections for thumb and forefinger leverage in turning

    Synonyms: wing screw, butterfly nut, thumbnut