thumbnut nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
thumbnut nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thumbnut giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thumbnut.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
thumbnut
Similar:
wing nut: a threaded nut with winglike projections for thumb and forefinger leverage in turning
Synonyms: wing-nut, wing screw, butterfly nut
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).