wing nut nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wing nut nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wing nut giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wing nut.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
wing nut
* kỹ thuật
đai ốc đầu khía nhám
đai ốc tai hồng
đai ốc tinh
tai hồng
cơ khí & công trình:
đai ốc chính xác cao
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wing nut
any tree of the genus Pterocarya; fruit is a small winged nutlet; Caucasus to southeastern Asia
Synonyms: wing-nut
a threaded nut with winglike projections for thumb and forefinger leverage in turning
Synonyms: wing-nut, wing screw, butterfly nut, thumbnut
Từ liên quan
- wing
- wings
- wingy
- winged
- winger
- winglet
- wingman
- wingnut
- wing dam
- wing elm
- wing nut
- wing tie
- wing tip
- wing-nut
- wingback
- wingding
- wingless
- winglike
- wingspan
- wingstem
- wing base
- wing bolt
- wing case
- wing door
- wing flap
- wing flat
- wing pile
- wing pump
- wing rail
- wing root
- wing slot
- wing span
- wing tank
- wing wall
- wing-beat
- wing-case
- wing-over
- wing-span
- wing chair
- wing light
- wing screw
- wing-chair
- wing-weary
- winged elm
- winged pea
- wingspread
- wing trench
- wing-footed
- wing-shaped
- wing-sheath