wingspan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wingspan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wingspan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wingspan.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wingspan
linear distance between the extremities of an airfoil
Synonyms: wingspread
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).