wing-case nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wing-case nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wing-case giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wing-case.
Từ điển Anh Việt
wing-case
/'wi 'keis/ (wing-sheath) /'wi ' i: /
sheath)
/'wi ' i: /
* danh từ
(động vật học) cánh cứng (sâu bọ)