wing light nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wing light nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wing light giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wing light.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • wing light

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    cửa sổ bên cánh (của cửa đi)