wing flap nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wing flap nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wing flap giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wing flap.

Từ điển Anh Việt

  • wing flap

    /'wi fl p/

    * danh từ

    (hàng không) cánh con (của máy bay)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • wing flap

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    cánh liệng

    cánh tà

    cánh tà sau