wing-weary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wing-weary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wing-weary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wing-weary.
Từ điển Anh Việt
wing-weary
* tính từ
mỏi cánh (chim)
(bóng) mệt mỏi (trong chuyến du lịch); mỏi chân