wingless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wingless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wingless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wingless.

Từ điển Anh Việt

  • wingless

    /'wi lis/

    * tính từ

    không cánh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wingless

    lacking wings

    Antonyms: winged