wing case nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wing case nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wing case giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wing case.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wing case

    either of the horny front wings in beetles and some other insects which cover and protect the functional hind wings

    Synonyms: elytron

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).