winglike nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

winglike nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm winglike giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của winglike.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • winglike

    resembling a wing in shape or position

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).