wing-span nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wing-span nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wing-span giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wing-span.
Từ điển Anh Việt
wing-span
/'wi sp n/ (wing-spread) /'wi spred/
spread)
/'wi spred/
* danh từ
si cánh