wing tie nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wing tie nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wing tie giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wing tie.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • wing tie

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    tà vẹt dạng cánh