wing-footed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wing-footed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wing-footed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wing-footed.
Từ điển Anh Việt
wing-footed
/'wi ,futid/
* tính từ
(th ca) nhanh, mau lẹ