wing-over nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wing-over nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wing-over giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wing-over.

Từ điển Anh Việt

  • wing-over

    /'wi ,ouv /

    * danh từ

    (hàng không) sự nhào lộn trên không