wing-beat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wing-beat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wing-beat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wing-beat.

Từ điển Anh Việt

  • wing-beat

    /'wi bi:t/ (wing-stroke) /'wi strouk/

    stroke)

    /'wi strouk/

    * danh từ

    cái vỗ cánh, cái đập cánh