butterfly valve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
butterfly valve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm butterfly valve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của butterfly valve.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
butterfly valve
* kỹ thuật
van bướm
van nêm
điện lạnh:
van bướm điều tiết
cơ khí & công trình:
van hình bướm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
butterfly valve
a valve in a carburetor that consists of a disc that turns and acts as a throttle
Từ liên quan
- butterfly
- butterfly nut
- butterfly pea
- butterfly ray
- butterfly-nut
- butterflyfish
- butterfly bush
- butterfly fish
- butterfly weed
- butterfly plant
- butterfly value
- butterfly valve
- butterfly-screw
- butterfly effect
- butterfly flower
- butterfly orchid
- butterfly orchis
- butterfly stroke
- butterfly-shaped
- butterfly (valve)
- butterfly circuit
- butterfly collector