buttercrunch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

buttercrunch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm buttercrunch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của buttercrunch.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • buttercrunch

    lettuce with delicate and relatively crunchy leaves

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).