butter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
butter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm butter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của butter.
Từ điển Anh Việt
butter
/'bʌtə/
* danh từ
bơ
lời nịnh hót; sự bợ đỡ, sự nịnh nọt đê tiện
to look as if butter would not melt in one's mouth
làm ra bộ đoan trang; màu mè
* ngoại động từ
phết bơ vào; xào nấu với bơ; thêm bơ vào
bợ đỡ, nịnh nọt ((cũng) to butter up)
fine words butter no parsnips
(xem) word
to worf [on] which side one's bread buttered
biết rõ chỗ nào có lợi cho mình; biết rõ đứng về phía nào có lợi cho mình
Từ điển Anh Anh - Wordnet
butter
an edible emulsion of fat globules made by churning milk or cream; for cooking and table use
a fighter who strikes the opponent with his head
spread butter on
butter bread
Từ liên quan
- butter
- buttery
- butter up
- butterbur
- buttercup
- butterfat
- butterfly
- butterine
- butternut
- butterball
- butterbean
- butterfish
- buttermilk
- butterweed
- butterwort
- butter bean
- butter dish
- butter-bean
- butter-boat
- butter-dish
- butterfield
- butteriness
- butter churn
- butter daisy
- butter knife
- butter-knife
- butter-print
- buttercrunch
- butterflower
- butterscotch
- butter cookie
- butter-flower
- butterfingers
- butterfly nut
- butterfly pea
- butterfly ray
- butterfly-nut
- butterflyfish
- butter-fingers
- butterfingered
- butterfly bush
- butterfly fish
- butterfly weed
- butternut tree
- butter-and-eggs
- butter-fingered
- butterfly plant
- butterfly value
- butterfly valve
- butterfly-screw