butter churn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
butter churn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm butter churn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của butter churn.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
butter churn
Similar:
churn: a vessel in which cream is agitated to separate butterfat from buttermilk
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- butter
- buttery
- butter up
- butterbur
- buttercup
- butterfat
- butterfly
- butterine
- butternut
- butterball
- butterbean
- butterfish
- buttermilk
- butterweed
- butterwort
- butter bean
- butter dish
- butter-bean
- butter-boat
- butter-dish
- butterfield
- butteriness
- butter churn
- butter daisy
- butter knife
- butter-knife
- butter-print
- buttercrunch
- butterflower
- butterscotch
- butter cookie
- butter-flower
- butterfingers
- butterfly nut
- butterfly pea
- butterfly ray
- butterfly-nut
- butterflyfish
- butter-fingers
- butterfingered
- butterfly bush
- butterfly fish
- butterfly weed
- butternut tree
- butter-and-eggs
- butter-fingered
- butterfly plant
- butterfly value
- butterfly valve
- butterfly-screw