butter churn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

butter churn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm butter churn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của butter churn.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • butter churn

    Similar:

    churn: a vessel in which cream is agitated to separate butterfat from buttermilk

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).